Cấu trúc vô định hình là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Cấu trúc vô định hình là trạng thái vật chất mà nguyên tử hoặc phân tử không sắp xếp theo mạng lưới tinh thể định kỳ, chỉ duy trì trật tự ngắn hạn trong phạm vi vài Ångström. Vật liệu vô định hình như thủy tinh, polymer và kim loại vô định hình thường giòn, có nhiệt độ chuyển thủy tinh Tg và thể hiện tính chất quang học, nhiệt và cơ học khác biệt so với tinh thể.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Cấu trúc vô định hình (amorphous structure) là trạng thái vật chất mà nguyên tử hoặc phân tử không sắp xếp thành mạng lưới tinh thể định kỳ có trật tự dài hạn. Thay vào đó, chúng chỉ duy trì trật tự ngắn hạn (short‐range order) trong phạm vi vài Ångström, rồi phân bố ngẫu nhiên như chất lỏng “đóng băng”. Đây là đặc trưng của thủy tinh, polymer vô định hình và nhiều lớp mỏng kim loại.

Khái niệm “vô định hình” đối lập với “tinh thể” (crystalline) – nơi nguyên tử lặp lại theo một ô cơ bản (unit cell) trong không gian ba chiều. Ở vật liệu vô định hình, không tồn tại ô cơ bản và không có định nghĩa về hướng tinh thể. Mặc dù vậy, cấu trúc này vẫn tuân theo quy luật phân bố xác suất khoảng cách giữa các cặp nguyên tử.

Giờ đây, khái niệm vô định hình được mở rộng không chỉ cho rắn mà còn cho màng mỏng, dung dịch keo, thậm chí các cấu trúc nano. Các vật liệu này thường có tính chất độc đáo: độ giòn cao, khả năng hấp thụ chấn động tốt, cách nhiệt và cách điện ưu việt so với bản tinh thể tương đương. Điều này tạo ra nhiều ứng dụng trong công nghiệp điện tử, quang học và y sinh.

Cấu trúc nguyên tử và liên kết

Ở vật liệu vô định hình, nguyên tử liên kết với nhau thông qua các liên kết hóa học tương tự tinh thể, nhưng không tồn tại trật tự dài hạn. Ví dụ, trong thủy tinh silica (SiO₂), mỗi nguyên tử silic liên kết với bốn nguyên tử oxy theo hình tứ diện, nhưng tứ diện này không lặp lại định kỳ mà xoắn và vặn khúc tùy ý.

Liên kết trong polymer vô định hình như PMMA hay polystyrene cũng tương tự: các mạch cacbon–cacbon hoặc cacbon–hydro xen kẽ tạo thành mạng lưới đan xen, không có hướng ưu tiên. Mô hình cận kề (nearest‐neighbour) vẫn áp dụng để mô tả khoảng cách và góc liên kết ban đầu, tạo ra hàm phân bố khoảng cách nguyên tử (radial distribution function – RDF).

Vật liệuLiên kết chínhKhoảng cách liên kết (Å)
Thủy tinh silicaSi–O1.61–1.65
Polymer PMMAC–C, C–O1.54 (C–C), 1.43 (C–O)
Kim loại vô định hình (MG)Liên kết kim loại2.5–2.8

Phân biệt vô định hình và tinh thể

Phổ nhiễu xạ tia X (XRD) là phương pháp tiêu chuẩn để phân biệt: tinh thể biểu hiện các đỉnh sắc nét tại các góc 2θ đặc trưng cho khoảng cách lưới, trong khi vật liệu vô định hình chỉ tạo vành lan tỏa (broad halo) do sự vắng mặt trật tự dài hạn. Điều này cho phép nhận diện nhanh chất liệu và đánh giá độ “vô định hình hóa”.

Đặc tính cơ học cũng khác biệt rõ: vật liệu tinh thể thường dẻo, có độ bền kéo cao và khả năng biến dạng theo dạng trượt mạng phẳng (slip). Ngược lại, vật liệu vô định hình giòn hơn, dễ vỡ tạo mặt gãy không phẳng, do không có mặt trượt ưu tiên. Tuy nhiên, một số kim loại vô định hình (metallic glass) thể hiện độ bền kéo và mô đun đàn hồi vượt trội nhờ liên kết kim loại ngẫu nhiên.

Về tính chất nhiệt, vật liệu vô định hình thể hiện nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg) – điểm mà chúng chuyển từ trạng thái rắn giòn sang trạng thái dẻo như cao su. Tinh thể không có Tg mà tan chảy trực tiếp ở nhiệt độ nóng chảy (Tm), cho thấy sự khác nhau rõ ràng trong phản ứng nhiệt.

Kỹ thuật xác định và khảo sát

Ngoài XRD, phổ tán tia neutron (neutron scattering) cũng là công cụ mạnh để phân tích cấu trúc vô định hình. Do neutron không phụ thuộc vào điện tích, nó tương tác trực tiếp với nhân nguyên tử, cho phép phân biệt các đồng vị và đánh giá chính xác RDF trong khoảng cách 1–10 Å.

Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và phổ hấp thụ hồng ngoại (FTIR) cung cấp thông tin về môi trường hóa học xung quanh nguyên tử và nhóm chức năng. Ví dụ, trong thủy tinh phosphate, phổ FTIR cho thấy sự đa dạng của nhóm PO₄³⁻ liên kết, từ đó suy ra cơ chế kết nối tứ diện.

Vi hiển vi điện tử truyền qua (TEM) cho hình ảnh độ phân giải cao về microstructure, nhưng do vật liệu vô định hình không có mạng lưới, TEM chủ yếu dùng để quan sát bề mặt, vết nứt và giai đoạn kết tinh cục bộ nếu có. Kết hợp nhiều kỹ thuật giúp mô tả toàn diện đặc trưng vô định hình.

Quá trình hình thành

Vật liệu vô định hình thường được tạo ra bằng cách làm nguội nhanh chất lỏng trước khi chúng kịp hình thành mạng tinh thể. Phương pháp rapid quenching trong sản xuất thủy tinh silica đòi hỏi tốc độ làm lạnh >106 K/s để “đóng băng” cấu trúc lỏng. Quá trình này ngăn cản chuyển động tái sắp xếp của nguyên tử, kết quả là một mạng vô định hình.

Trong công nghiệp lớp mỏng (thin film), kỹ thuật chemical vapor deposition (CVD) và physical vapor deposition (PVD) như bốc hơi nhiệt và sputtering cũng tạo ra màng vô định hình. Ví dụ, màng a‐Si (amorphous silicon) dùng trong pin mặt trời được lắng đọng ở nhiệt độ thấp (200–300 °C), hạt nhân tinh thể không hình thành do áp suất hơi thấp và tốc độ lắng đọng cao.

Phun plasma (plasma spraying) và bắn laser (pulsed laser deposition – PLD) là các phương pháp tiên tiến chế tạo lớp mỏng kim loại vô định hình (metallic glass) như hợp kim Cu–Zr hay Fe–B. Laser tạo plasma bốc hơi vật liệu gốc, các giọt nhỏ tích tụ lên bề mặt nguội nhanh, hình thành cấu trúc vô định hình với độ dày màng thường từ 100 nm đến vài μm.

Ví dụ vật liệu vô định hình

Thủy tinh silica (SiO₂) là vật liệu vô định hình kinh điển, dùng làm cửa sổ quang học và ống nghiệm. Độ truyền qua quang học cao (>90% ở dải 400–2000 nm) và độ ổn định nhiệt nhờ cấu trúc SiO₄ tứ diện liên kết mạnh.

Polymer vô định hình như PMMA (polymethyl methacrylate) và polystyrene có Tg (nhiệt độ chuyển thủy tinh) lần lượt ~105 °C và ~100 °C. Mô hình phân tử mạch dài phân bố ngẫu nhiên giúp nâng cao độ trong suốt và tính cách điện, ứng dụng trong kính bảo hộ và thiết bị điện tử.

Kim loại vô định hình (metallic glass) như Fe80B20 và Cu50Zr50 cho độ bền kéo >2 GPa, mô đun đàn hồi ~100 GPa, cao hơn thép thường. Sự vắng mặt hạt và biên hạt ngăn ngừa khởi nguồn nứt, giúp chống mài mòn và hấp thụ năng lượng va đập (NIST Materials Science).

Tính chất vật lý và cơ học

Vật liệu vô định hình thể hiện nhiệt độ chuyển thủy tinh Tg, nơi chúng chuyển từ trạng thái giòn sang dẻo như cao su. Độ nhớt η biến đổi theo Vogel–Fulcher–Tammann (VFT): η(T)=η0exp(BTT0) \eta(T) = \eta_0 \exp\Bigl(\frac{B}{T-T_0}\Bigr) với B và T0 là hằng số vật liệu.

Cơ tính vô định hình phụ thuộc Tg và tốc độ làm lạnh: thủy tinh có độ giòn cao, kim loại vô định hình có độ bền kéo và độ cứng vượt trội. Độ giãn nở nhiệt cũng khác tinh thể, thường nhỏ và tuyến tính hơn, giúp ổn định kích thước trong ứng dụng quang học và vi mạch.

Bảng so sánh tính chất cơ học:

Vật liệuĐộ bền kéo (GPa)Mô đun đàn hồi (GPa)Tg (°C)
Thủy tinh SiO₂0.772~1200
PMMA0.083.2105
Metallic glass Fe–B2.1100520

Ứng dụng công nghiệp

Thủy tinh cường lực và kính quang học: Màng phủ AR (anti‐reflective) vô định hình cải thiện độ truyền và giảm phản xạ, dùng cho ống kính máy ảnh và kính hiển vi.

Thin film vô định hình trong pin mặt trời: a‐Si và CIGS (Cu–In–Ga–Se) lắng đọng vô định hình cho phép linh hoạt bề mặt và sản xuất trên cuộn liên tục, giảm chi phí sản xuất (NREL PV).

Metallic glass dùng trong y sinh (implants), thiết bị thể thao và linh kiện điện tử đòi hỏi độ bền cao, chống mài mòn và độ dẫn nhiệt tốt. Các thành phần tai nghe và vỏ smartphone cao cấp cũng ứng dụng hợp kim vô định hình để giảm khối lượng và tăng độ bền.

Xác lập mô hình và mô phỏng

Mô phỏng động học phân tử (MD) cho phép tái tạo cấu trúc vô định hình bằng cách làm nguội nhanh hệ chất lỏng. Các lực trường ReaxFF và EAM (Embedded Atom Method) mô tả liên kết và tương tác nhiều thành phần, từ đó tính toán RDF và góc liên kết.

Phương pháp mật độ hàm (DFT) kết hợp với kỹ thuật siêu tế bào (supercell) giúp đánh giá năng lượng liên kết, dải năng lượng (bandgap) và mật độ trạng thái (DOS) trong thủy tinh vô định hình và màng mỏng. Các nghiên cứu gần đây dùng DFT‐MD để mô phỏng Tg và mô tả sự khử mạng lưới dưới tác động nhiệt.

Xu hướng nghiên cứu và triển vọng

Phát triển thin film vô định hình cho điện tử linh hoạt (flexible electronics) sử dụng oxide vô định hình như IGZO (In–Ga–Zn–O) cho màn hình AMOLED và sensor. IGZO cho hiệu suất cao, độ ổn định điện áp và chế tạo nhiệt độ thấp (Oxide Film Society).

Nghiên cứu composite vô định hình—tinh thể kết hợp thủy tinh—giúp tối ưu cơ tính và chống nứt. Việc thêm nano‐fillers như graphene hoặc oxit kim loại vào matrix vô định hình cải thiện độ bền và dẫn nhiệt.

Ứng dụng lưu trữ năng lượng: màng vô định hình sử dụng cho pin Na‐ion và Li‐ion thế hệ mới, tăng khả năng vận hành ở nhiệt độ rộng và giảm phân hủy điện cực.

Tài liệu tham khảo

  1. Zallen, R. (1983). The Physics of Amorphous Solids. Wiley.
  2. Phillips, J. C. (1979). Amorphous Solids: Low-Temperature Properties. Springer.
  3. National Institute of Standards and Technology (NIST). “Structure of Glasses and Amorphous Solids.” Retrieved from https://www.nist.gov
  4. Jain, A., et al. (2013). “The Materials Project: A materials genome approach to accelerating materials innovation.” AAPL Materials, 1(1), 011002.
  5. National Renewable Energy Laboratory (NREL). “Amorphous and Thin Film Photovoltaics”. Retrieved from https://www.nrel.gov/pv

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cấu trúc vô định hình:

Tính chất quang học và cấu trúc điện tử của germanium vô định hình Dịch bởi AI
Physica Status Solidi (B): Basic Research - Tập 15 Số 2 - Trang 627-637 - 1966
Tóm tắtCác hằng số quang học của germanium vô định hình được xác định cho các năng lượng photon từ 0.08 đến 1.6 eV. Từ 0.08 đến 0.5 eV, sự hấp thụ là do các chuyển tiếp bảo toàn k của lỗ giữa các dải giá trị như trong tinh thể p-type; sự tách spin-orbit được tìm thấy là 0.20 và 0.21 eV trong các mẫu không xử lý nhiệt và đã xử lý nhiệt tươ...... hiện toàn bộ
So sánh cấu trúc FiberWire-Button mới với cố định bằng vít kim loại trong mô hình tổn thương syndesmotic Dịch bởi AI
Foot and Ankle International - Tập 29 Số 1 - Trang 49-54 - 2008
Bối cảnh: Kinh nghiệm về các thiết bị cố định syndesmotic ít cứng hơn rất hạn chế, có thể gần giống với cơ chế hoạt động bình thường của khớp gối trong quá trình hồi phục. Nghiên cứu này đánh giá khả năng duy trì sự giảm thiểu syndesmotic của một cấy ghép FiberWire-button (Arthrex, Naples, FL) so với một vít kim loại. Phương pháp: Mười cặp mắt cá chân mô phỏng lạnh tươi được ghép nối với ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu cấu trúc và cơ chế khuếch tán trong hợp kim Fe-P vô định hình
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 1 - Trang 63-68 - 2012
Cấu trúc và cơ chế khuếch tán của hợp kim Fe-P vô định hình đã được mô phỏng bằng phương pháp thống kê hồi phục. Ba mô hình vật liệu vô định hình được xây dựng với mật độ là  mật độ của mẫu vật liệu thực có cấu trúc phù hợp tốt với dữ liệu thực nghiệm. Kết quả mô phỏng cho thấy khi tăng mức độ hồi phục (giảm năng lượng của hệ), hàm phân bố xuyên tâm của các mô hình  vô định hình thay đổi...... hiện toàn bộ
#Đơn vị cấu trúc; vô định hình; cơ chế khuếch tán; hệ số khuếch tán; bong bóng; thống kê hồi phục.
NGHIÊN CỨU VỀ SỰ HÌNH THÀNH XOÁY QUANG HỌC TRONG MỘT SỐ MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG CÙNG MỘT VI LINH KIỆN XOÁY QUANG CẤU TRÚC NANO
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Hồng Đức - Tập 2 Số tháng 11 - Trang 58-66 - 2025
Trong bài báo này, chúng tôi trình bày nghiên cứu về mô phỏng tạo xoáy quang học trong vùng ánh sáng khả kiến sử dụng thiết kế vi linh kiện xoáy quang có bề mặt phẳng, chiết suất biến đổi và cấu trúc nano. Mặt cắt của vi linh kiện xoáy quang này có chiết suất biến đổi tuyến tính từ thấp đến cao theo góc phương vị từ 0 tới 2π. Kết quả mô phỏng khẳng định các thiết kế vi linh kiện xoáy quang cấu trú...... hiện toàn bộ
#Xoáy quang học #vi linh kiện cấu trúc nano #quang vô định #môi trường ngoài
Cromosom mosaic phát sinh từ mẫu sinh lý (CV) là biểu hiện của sự không ổn định của hệ gen và là tiền đề của các biến đổi gây bệnh vô hình: báo cáo bốn trường hợp bổ sung Dịch bởi AI
Molecular Cytogenetics -
Tóm tắtCác bất thường nhiễm sắc thể mosaic phát sinh trong sản phẩm thụ thai và sự sắp xếp nhiễm sắc thể cuối cùng của thai nhi là biểu hiện của những cơ chế sinh học phức tạp. Việc cứu vớt nhiễm sắc thể không cân bằng với việc chọn lọc các dòng tế bào sống sót nhất trong phôi và các sự mất cân bằng bất lợi trong các mô nhau thai đã được ghi nhận trong bài báo trướ...... hiện toàn bộ
#nhiễm sắc thể mosaic #bất thường nhiễm sắc thể #sự không ổn định của hệ gen #biến đổi cấu trúc de novo #thai nhi #mô nhau thai
Các tính chất cấu trúc của nhôm vô định hình và hợp kim nhôm-nitơ. Mô phỏng máy tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2004
Tóm tắtCác hệ thống kim loại lỏng và vô định hình đã chứng minh là khó mô hình hóa. Một số nỗ lực đã dựa vào việc sử dụng các tiềm năng cổ điển có tham số kiểu Lennard-Jones hoặc mô phỏng hình cầu cứng hình học, nhưng các phương pháp từ nguyên lý lại rất hiếm khi được sử dụng. Rõ ràng, kiến thức về cấu trúc nguyên tử là rất quan trọng để tính toán các thuộc tính vậ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu 29Si MAS NMR về quá trình vô định hình dưới nhiệt độ chuyển thủy tinh của stishovite ở áp suất môi trường Dịch bởi AI
Physics and Chemistry of Minerals - Tập 19 - Trang 480-485 - 1993
Stishovite, một dạng thù hình SiO2 ở áp suất cao, trong đó mỗi nguyên tử Si được phối hợp với sáu nguyên tử O, sẽ chuyển đổi thành một pha vô định hình khi trải qua xử lý nhiệt dưới nhiệt độ chuyển thủy tinh ở áp suất khí quyển. Chúng tôi đã áp dụng kỹ thuật phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) với góc quay ma thuật 29Si (MAS NMR) để nghiên cứu quá trình vô định hình này. Chúng tôi phát hiện rằng pha ...... hiện toàn bộ
#stishovite #quá trình vô định hình #29Si MAS NMR #cấu trúc vô định hình #nhiệt độ chuyển thủy tinh
Tổng hợp và hành vi lún của các pha vô định hình và nano kết tinh trong hợp kim Cu–Ga–Mg–Ti và Cu–Al–Mg–Ti được làm nguội nhanh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2 - Trang 321-327 - 2013
Các dải hợp kim Cu–Ga–Mg–Ti và Cu–Al–Mg–Ti được làm nguội nhanh cho thấy sự hình thành của pha kiểu γ-brass, đây là một dạng gần đúng của các tinh thể quazicrystal. Hợp kim Cu–Ga–Mg–Ti thể hiện cấu trúc γ-brass có trật tự, trong khi hợp kim Cu–Al–Mg–Ti dẫn đến hình thành pha γ-brass bcc vô định hình và nano kết tinh không trật tự. Giá trị độ cứng của các dải hợp kim Cu–Ga–Mg–Ti và Cu–Al–Mg–Ti được...... hiện toàn bộ
#hợp kim đồng #pha γ-brass #độ cứng #băng cắt #cấu trúc vi mô #mục tiêu lún
Films hợp kim vô định hình Co–B có cấu trúc xốp vi mô và hiệu suất xúc tác được cải thiện từ dung dịch chất hoạt động bề mặt hỗn hợp Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 24 - Trang 3300-3307 - 2009
Các phim Co–B đã được tổng hợp thông qua phương pháp khử hóa học hỗ trợ bay hơi dung môi bằng cách sử dụng dung dịch chất hoạt động bề mặt hỗn hợp chứa Span 40 và axit (1S)-(+)-10-camphorsulfonic. Thông qua việc phân tích bằng nhiễu xạ tia X, nhiễu xạ điện tử vùng chọn, quang phổ điện tử tia X, và hiển vi điện tử quét và truyền qua, các phim Co–B thu được được xác định là các hợp kim vô định hình ...... hiện toàn bộ
#hợp kim vô định hình #Co–B #xúc tác #cấu trúc xốp vi mô #chất hoạt động bề mặt
Mô phỏng quá trình chuyển pha cấu trúc trong kim loại niken
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 7 - Trang 18-23 - 2014
Trong bài báo này, chúng tôi trình bày kết quả mô phỏng động lực học phân tử quá trình chuyển pha cấu trúc trong kim loại niken với thế tương tác cặp Pak-Doyama. Quá trình chuyển pha cấu trúc trong kim loại niken (Ni) được phân tích thông qua hàm phân bố xuy&...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #đơn vị cấu trúc #niken #vô định hình #lỏng
Tổng số: 27   
  • 1
  • 2
  • 3